Có 2 kết quả:
发条 fā tiáo ㄈㄚ ㄊㄧㄠˊ • 發條 fā tiáo ㄈㄚ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spring
(2) coil spring (spiral spring used to power clockwork)
(2) coil spring (spiral spring used to power clockwork)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spring
(2) coil spring (spiral spring used to power clockwork)
(2) coil spring (spiral spring used to power clockwork)
Bình luận 0